Có 2 kết quả:
重見天日 chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ • 重见天日 chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to see the light again (idiom); delivered from oppression
Bình luận 0
chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to see the light again (idiom); delivered from oppression
Bình luận 0